

单词: 秋
音标: qiū
释义: Mùa thu; Năm; Lúc, thời buổi; (Họ) Thu
1. 秋冬季,如果不护理干燥的鱼鳞斑纹,容易使皮肤干痒,鱼鳞纹路加深。
Vào mùa thu đông, nếu làn da bị vảy cá không được chăm sóc tốt thì da sẽ trở nên khô ngứa và các vảy nứt trên da sẽ càng thêm trầm trọng.
2. 秋后是炼山的好时机。
Sau thu là thời cơ tốt để đốt núi gây rừng.
3. 时序推移,秋去冬来。
Mùa sau theo mùa trước, thu qua thì đông tới.
4. 农民正忙着收秋。
Nông dân đang bận gặt mùa.

一铭翻译云为你带来笔译口译随身译等个性化贴身的小语种翻译服务。

