大数跨境
0
0

【Uống】越南语词汇+句子

【Uống】越南语词汇+句子 越南语随身翻译
2025-08-18
2
导读:Chúng ta cùng uống trà nhé. – 我们一起喝茶吧。


点击“越南语随身翻译”   关注我吧


uống nước – 喝水
uống cà phê – 喝咖啡
uống trà – 喝茶
uống sữa – 喝牛奶
uống bia – 喝啤酒
uống rượu – 喝酒
uống nước cam – 喝橙汁
uống sinh tố – 喝果汁/奶昔
uống thuốc – 喝药
uống nước dừa – 喝椰子水
uống trà đá – 喝冰茶
uống trà sữa – 喝奶茶
uống coca – 喝可乐
uống nước chanh – 喝柠檬水
uống nước mía – 喝甘蔗汁
uống rượu vang – 喝葡萄酒
uống cocktail – 喝鸡尾酒
uống nước khoáng – 喝矿泉水


句子:


Tôi muốn uống nước. 

– 我想喝水。

Bạn có muốn uống cà phê không? 

– 你想喝咖啡吗?

Uống trà nóng tốt cho sức khỏe. 

– 喝热茶对健康有益。

Anh ấy uống bia mỗi tối. 

– 他每晚喝啤酒。

Đừng uống rượu khi lái xe!

 – 开车时不要喝酒!

Em bé uống sữa rồi ngủ. 

– 宝宝喝完牛奶就睡了。

Tôi không thích uống nước ngọt. 

– 我不喜欢喝汽水。

Uống thuốc đúng giờ nhé!

 – 记得按时喝药!

Chúng ta cùng uống trà nhé. 

– 我们一起喝茶吧。

Cô ấy uống nước dừa mỗi sáng.

 – 她每天早上喝椰子水。

场景对话


Quán cà phê:

咖啡馆:

A: "Bạn muốn uống gì?" 

– 你想喝什么?

B: "Cho tôi cà phê đá." 

– 给我冰咖啡。

Nhà hàng:

餐厅:

A: "Chúng tôi muốn uống rượu vang đỏ."

 – 我们想喝红葡萄酒。

B: "Vâng, ngay lập tức ạ." 

– 好的,马上来。

Bệnh viện:

医院:

Bác sĩ: "Uống thuốc 3 lần mỗi ngày." – 一天喝三次药。


俚语/习惯表达


uống như hũ chìm – 喝得烂醉(字面:像沉没的罐子)

uống cho đã – 喝个痛快

uống đến say – 喝到醉

uống nước nhớ nguồn – 饮水思源(越南谚语)

uống xỉn – 喝晕(口语)


喜欢请点个  和  分享^-^


敬请关注公众号

获取更多精彩内容

👇👇👇

  学习干货:
  1.  越南南部、北部地区部分用词差异,你知道吗?
  2.  致正在学习越南语的粉丝宝宝们
  3. 【案件翻译】越南语词汇
  4.  越南语 xem, nhìn, coi, khám, ngắm, thấy 都有“看”的意思,要怎么用?
  5.  建议收藏 | 盘点越南语中常用的人称代词(单数形式)
  6.   实用越南语问句,涵盖日常交流、旅行、购物等场景
  7.  越南中部常用词语解析
  8. 《哪吒之魔童闹海》经典台词——越南语句子
  9. 掌握越南俚语,帮助你像母语人士一样说话
  10. 学好越南语的 10 大秘诀!

【声明】内容源于网络
0
0
越南语随身翻译
专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
内容 113
粉丝 0
越南语随身翻译 专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
总阅读166
粉丝0
内容113