点击“越南语随身翻译” 关注我吧
uống nước – 喝水
uống cà phê – 喝咖啡
uống trà – 喝茶
uống sữa – 喝牛奶
uống bia – 喝啤酒
uống rượu – 喝酒
uống nước cam – 喝橙汁
uống sinh tố – 喝果汁/奶昔
uống thuốc – 喝药
uống nước dừa – 喝椰子水
uống trà đá – 喝冰茶
uống trà sữa – 喝奶茶
uống coca – 喝可乐
uống nước chanh – 喝柠檬水
uống nước mía – 喝甘蔗汁
uống rượu vang – 喝葡萄酒
uống cocktail – 喝鸡尾酒
uống nước khoáng – 喝矿泉水
句子:
Tôi muốn uống nước.
– 我想喝水。
Bạn có muốn uống cà phê không?
– 你想喝咖啡吗?
Uống trà nóng tốt cho sức khỏe.
– 喝热茶对健康有益。
Anh ấy uống bia mỗi tối.
– 他每晚喝啤酒。
Đừng uống rượu khi lái xe!
– 开车时不要喝酒!
Em bé uống sữa rồi ngủ.
– 宝宝喝完牛奶就睡了。
Tôi không thích uống nước ngọt.
– 我不喜欢喝汽水。
Uống thuốc đúng giờ nhé!
– 记得按时喝药!
Chúng ta cùng uống trà nhé.
– 我们一起喝茶吧。
Cô ấy uống nước dừa mỗi sáng.
– 她每天早上喝椰子水。
场景对话
Quán cà phê:
咖啡馆:
A: "Bạn muốn uống gì?"
– 你想喝什么?
B: "Cho tôi cà phê đá."
– 给我冰咖啡。
Nhà hàng:
餐厅:
A: "Chúng tôi muốn uống rượu vang đỏ."
– 我们想喝红葡萄酒。
B: "Vâng, ngay lập tức ạ."
– 好的,马上来。
Bệnh viện:
医院:
Bác sĩ: "Uống thuốc 3 lần mỗi ngày." – 一天喝三次药。
俚语/习惯表达
uống như hũ chìm – 喝得烂醉(字面:像沉没的罐子)
uống cho đã – 喝个痛快
uống đến say – 喝到醉
uống nước nhớ nguồn – 饮水思源(越南谚语)
uống xỉn – 喝晕(口语)
喜欢请点个
和
或分享^-^
敬请关注公众号
获取更多精彩内容
👇👇👇

