大数跨境
0
0

【打车】越南语句子

【打车】越南语句子 越南语随身翻译
2025-08-11
2
导读:Xin đi theo bản đồ này.(请按这个地图走。)


点击“越南语随身翻译”   关注我吧


Tôi cần gọi taxi.
(我需要叫出租车。)

Có xe nào gần đây không?
(这附近有车吗?)

Làm ơn đón tôi ở ……
(请到……接我。)

Bạn đến được sớm nhất là khi nào?
(你最快什么时候能到?)

Xe của bạn màu gì?
(你的车是什么颜色的?)

Cho tôi đến …….
(请带我去……。)

Đến sân bay Tân Sơn Nhất, bao nhiêu tiền?
(去新山一机场多少钱?)

Đi đường nào nhanh nhất?
(哪条路最快?)

Xin đi theo bản đồ này.
(请按这个地图走。)

Dừng ở trước cổng nhé.
(请停在门口。)

Xin đi thẳng.
(请直走。)

Rẽ trái/phải ở đằng kia.
(在前面左转/右转。)

Đi vòng lại phía sau.
(绕到后面去。)

Xin chạy chậm thôi, tôi không vội.
(请开慢点,我不急。)

Tôi muốn đến đó trước 9 giờ.
(我想在9点前到。)

Bao nhiêu tiền?
(多少钱?)

Có bật đồng hồ tính tiền không?
(打表了吗?)

Tại sao đắt thế?
(为什么这么贵?)

Có thể giảm giá không?
(可以便宜点吗?)

Tôi trả bằng tiền mặt.
(我用现金支付。)

Tôi bị say xe, xin chạy từ từ.
(我晕车,请开慢一点。)

Bật điều hòa giúp tôi.
(请开空调。)

Tôi bị mất đồ trên xe!
(我东西落在车上了!)

Dừng xe ngay, tôi xuống đây!
(马上停车,我要在这里下车!)

Gọi cảnh sát giúp tôi!
(帮我叫警察!)

Bạn có thể giúp tôi chuyển vali không?
(能帮我搬行李箱吗?)

Cảm ơn, chúc bạn có một ngày tốt lành!
(谢谢,祝你今天愉快!)

Khoảng bao lâu nữa thì đế?
(大概多久能到?)


喜欢请点个  和  分享^-^


敬请关注公众号

获取更多精彩内容

👇👇👇

  学习干货:
  1.  越南南部、北部地区部分用词差异,你知道吗?
  2.  致正在学习越南语的粉丝宝宝们
  3. 【案件翻译】越南语词汇
  4.  越南语 xem, nhìn, coi, khám, ngắm, thấy 都有“看”的意思,要怎么用?
  5.  建议收藏 | 盘点越南语中常用的人称代词(单数形式)
  6.   实用越南语问句,涵盖日常交流、旅行、购物等场景
  7.  越南中部常用词语解析
  8. 《哪吒之魔童闹海》经典台词——越南语句子
  9. 掌握越南俚语,帮助你像母语人士一样说话
  10. 学好越南语的 10 大秘诀!

【声明】内容源于网络
0
0
越南语随身翻译
专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
内容 113
粉丝 0
越南语随身翻译 专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
总阅读166
粉丝0
内容113