点击“越南语随身翻译” 关注我吧
Tôi cần gọi taxi.
(我需要叫出租车。)
Có xe nào gần đây không?
(这附近有车吗?)
Làm ơn đón tôi ở ……
(请到……接我。)
Bạn đến được sớm nhất là khi nào?
(你最快什么时候能到?)
Xe của bạn màu gì?
(你的车是什么颜色的?)
Cho tôi đến …….
(请带我去……。)
Đến sân bay Tân Sơn Nhất, bao nhiêu tiền?
(去新山一机场多少钱?)
Đi đường nào nhanh nhất?
(哪条路最快?)
Xin đi theo bản đồ này.
(请按这个地图走。)
Dừng ở trước cổng nhé.
(请停在门口。)
Xin đi thẳng.
(请直走。)
Rẽ trái/phải ở đằng kia.
(在前面左转/右转。)
Đi vòng lại phía sau.
(绕到后面去。)
Xin chạy chậm thôi, tôi không vội.
(请开慢点,我不急。)
Tôi muốn đến đó trước 9 giờ.
(我想在9点前到。)
Bao nhiêu tiền?
(多少钱?)
Có bật đồng hồ tính tiền không?
(打表了吗?)
Tại sao đắt thế?
(为什么这么贵?)
Có thể giảm giá không?
(可以便宜点吗?)
Tôi trả bằng tiền mặt.
(我用现金支付。)
Tôi bị say xe, xin chạy từ từ.
(我晕车,请开慢一点。)
Bật điều hòa giúp tôi.
(请开空调。)
Tôi bị mất đồ trên xe!
(我东西落在车上了!)
Dừng xe ngay, tôi xuống đây!
(马上停车,我要在这里下车!)
Gọi cảnh sát giúp tôi!
(帮我叫警察!)
Bạn có thể giúp tôi chuyển vali không?
(能帮我搬行李箱吗?)
Cảm ơn, chúc bạn có một ngày tốt lành!
(谢谢,祝你今天愉快!)
Khoảng bao lâu nữa thì đế?
(大概多久能到?)
喜欢请点个
和
或分享^-^
敬请关注公众号
获取更多精彩内容
👇👇👇

