大数跨境
0
0

【请客】越南语句子

【请客】越南语句子 越南语随身翻译
2025-08-15
0
导读:Mọi người muốn ăn gì?(大家想吃什么?)


点击“越南语随身翻译”   关注我吧


Mời anh/chị đi ăn tối nhé!
(请你吃晚饭哦!)

Hôm nay tôi mời, đừng ngại nhé!
(今天我请客,别客气!)

Mọi người muốn ăn gì?
(大家想吃什么?)

Nhà hàng này có món gì đặc biệt?
(这家店有什么特色菜?)

Cho tôi một bát phở bò nhé.
(请给我一碗牛肉粉。)

Món này có cay không?
(这道菜辣吗?)

Cho thêm một đĩa nem rán nhé!
(再加一盘炸春卷!)

Một hai ba, zô!
(一二三,干杯!)

Chúc sức khỏe !
(祝身体健康!)

Nâng ly nào!
(举杯吧!)

Uống hết đi!
(干了它!)

Ăn thử món này đi, ngon lắm!
(尝尝这个,很好吃!)

Có no chưa? Gọi thêm đi!
(吃饱了吗?再加点菜吧!)

Chén đũa ở đây, tự lấy nhé!
(碗筷在这儿,自己拿!)

Tôi bị dị ứng hải sản.
(我对海鲜过敏。)

Làm ơn ít đường hơn.
(请少放糖。)

Có món chay không?
(有素食吗?)

Món này ngon tuyệt!
(这个菜太好吃了!)

Cảm ơn chiêu đãi nhé!
(谢谢招待!)

Lần sau tôi mời lại!
(下次我回请!)

Gói đồ thừa lại nhé.
(请打包剩菜。)

Chúng ta chụp ảnh chung nhé!
(我们一起拍照吧!)

Lần sau lại đến đây ăn!
(下次还来这家吃!)

Anh/chị ăn được cay không?
(你能吃辣吗?)

Mời anh/chị dùng tráng miệng!
(请用甜点!)

喜欢请点个  和  分享^-^


敬请关注公众号

获取更多精彩内容

👇👇👇

  学习干货:
  1.  越南南部、北部地区部分用词差异,你知道吗?
  2.  致正在学习越南语的粉丝宝宝们
  3. 【案件翻译】越南语词汇
  4.  越南语 xem, nhìn, coi, khám, ngắm, thấy 都有“看”的意思,要怎么用?
  5.  建议收藏 | 盘点越南语中常用的人称代词(单数形式)
  6.   实用越南语问句,涵盖日常交流、旅行、购物等场景
  7.  越南中部常用词语解析
  8. 《哪吒之魔童闹海》经典台词——越南语句子
  9. 掌握越南俚语,帮助你像母语人士一样说话
  10. 学好越南语的 10 大秘诀!

【声明】内容源于网络
0
0
越南语随身翻译
专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
内容 113
粉丝 0
越南语随身翻译 专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
总阅读160
粉丝0
内容113