点击“越南语随身翻译” 关注我吧
Mời anh/chị đi ăn tối nhé!
(请你吃晚饭哦!)
Hôm nay tôi mời, đừng ngại nhé!
(今天我请客,别客气!)
Mọi người muốn ăn gì?
(大家想吃什么?)
Nhà hàng này có món gì đặc biệt?
(这家店有什么特色菜?)
Cho tôi một bát phở bò nhé.
(请给我一碗牛肉粉。)
Món này có cay không?
(这道菜辣吗?)
Cho thêm một đĩa nem rán nhé!
(再加一盘炸春卷!)
Một hai ba, zô!
(一二三,干杯!)
Chúc sức khỏe !
(祝身体健康!)
Nâng ly nào!
(举杯吧!)
Uống hết đi!
(干了它!)
Ăn thử món này đi, ngon lắm!
(尝尝这个,很好吃!)
Có no chưa? Gọi thêm đi!
(吃饱了吗?再加点菜吧!)
Chén đũa ở đây, tự lấy nhé!
(碗筷在这儿,自己拿!)
Tôi bị dị ứng hải sản.
(我对海鲜过敏。)
Làm ơn ít đường hơn.
(请少放糖。)
Có món chay không?
(有素食吗?)
Món này ngon tuyệt!
(这个菜太好吃了!)
Cảm ơn chiêu đãi nhé!
(谢谢招待!)
Lần sau tôi mời lại!
(下次我回请!)
Gói đồ thừa lại nhé.
(请打包剩菜。)
Chúng ta chụp ảnh chung nhé!
(我们一起拍照吧!)
Lần sau lại đến đây ăn!
(下次还来这家吃!)
Anh/chị ăn được cay không?
(你能吃辣吗?)
Mời anh/chị dùng tráng miệng!
(请用甜点!)
喜欢请点个
和
或分享^-^
敬请关注公众号
获取更多精彩内容
👇👇👇

