大数跨境
0
0

【Ăn】越南语词汇+句子

【Ăn】越南语词汇+句子 越南语随身翻译
2025-08-17
2
导读:Ăn không nói có - 无中生有


点击“越南语随身翻译”   关注我吧


Ăn uống - 饮食
Ăn sáng - 吃早餐
Ăn trưa - 吃午餐
Ăn tối - 吃晚餐
Ăn vặt - 吃零食
Ăn chay - 吃素
Ăn mặn - 吃荤
Ăn kiêng - 节食
Ăn nhậu - 聚餐喝酒
Ăn tiệc - 吃宴席
Ăn buffet - 吃自助餐
Ăn xin - 乞讨
Ăn cắp - 偷窃
Ăn bám - 啃老


Ăn không ngồi rồi - 游手好闲

Ăn như mèo - 吃得少

Ăn như rồng cuốn - 狼吞虎咽


Ăn tục nói phét - 说脏话吹牛

Ăn cơm trước kẻng - 抢先行动

Ăn không nói có - 无中生有


Ăn gian - 作弊
Ăn bớt - 克扣
Ăn năn - 后悔
Ăn mừng - 庆祝
Ăn hỏi - 订婚
Ăn Tết - 过春节
Ăn nói - 言谈
Ăn mặc - 穿着
Ăn ảnh - 上镜
Ăn tiền - 受贿

Tôi đói rồi, đi ăn thôi! - 我饿了,去吃饭吧!

Bạn muốn ăn gì? - 你想吃什么?

Hôm nay chúng ta đi ăn nhậu nhé! - 今天我们去聚餐喝酒吧!

Tôi đang ăn kiêng nên không ăn đồ ngọt. - 我在节食所以不吃甜食。

Ăn uống điều độ mới khỏe mạnh. - 饮食有度才能健康。

Anh ấy ăn như rồng cuốn vậy! - 他吃得狼吞虎咽!

Đừng có ăn gian trong thi cử! - 考试不要作弊!

Cô ấy ăn nói rất lịch sự. - 她说话很有礼貌。

Ăn mặc đẹp để đi phỏng vấn. - 穿漂亮点去面试。

Ăn hỏi cần chuẩn bị nhiều thứ. - 订婚宴要准备很多东西。

Ăn không ngồi rồi sẽ nghèo đói. - 游手好闲会变穷。

Tôi rất ăn năn về quyết định đó. - 我很后悔那个决定。

Ăn chay tốt cho sức khỏe. - 吃素对健康有益。

Ăn cắp là hành vi xấu. - 偷窃是不良行为。

Con cái không nên ăn bám bố mẹ. - 子女不应该啃老。

Cán bộ đó bị bắt vì ăn tiền. - 那个干部因为受贿被抓了。


喜欢请点个  和  分享^-^


敬请关注公众号

获取更多精彩内容

👇👇👇

  学习干货:
  1.  越南南部、北部地区部分用词差异,你知道吗?
  2.  致正在学习越南语的粉丝宝宝们
  3. 【案件翻译】越南语词汇
  4.  越南语 xem, nhìn, coi, khám, ngắm, thấy 都有“看”的意思,要怎么用?
  5.  建议收藏 | 盘点越南语中常用的人称代词(单数形式)
  6.   实用越南语问句,涵盖日常交流、旅行、购物等场景
  7.  越南中部常用词语解析
  8. 《哪吒之魔童闹海》经典台词——越南语句子
  9. 掌握越南俚语,帮助你像母语人士一样说话
  10. 学好越南语的 10 大秘诀!

【声明】内容源于网络
0
0
越南语随身翻译
专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
内容 113
粉丝 0
越南语随身翻译 专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
总阅读166
粉丝0
内容113