点击“越南语随身翻译” 关注我吧
Ăn uống - 饮食
Ăn sáng - 吃早餐
Ăn trưa - 吃午餐
Ăn tối - 吃晚餐
Ăn vặt - 吃零食
Ăn chay - 吃素
Ăn mặn - 吃荤
Ăn kiêng - 节食
Ăn nhậu - 聚餐喝酒
Ăn tiệc - 吃宴席
Ăn buffet - 吃自助餐
Ăn xin - 乞讨
Ăn cắp - 偷窃
Ăn bám - 啃老
Ăn không ngồi rồi - 游手好闲
Ăn như mèo - 吃得少
Ăn như rồng cuốn - 狼吞虎咽
Ăn tục nói phét - 说脏话吹牛
Ăn cơm trước kẻng - 抢先行动
Ăn không nói có - 无中生有
Ăn gian - 作弊
Ăn bớt - 克扣
Ăn năn - 后悔
Ăn mừng - 庆祝
Ăn hỏi - 订婚
Ăn Tết - 过春节
Ăn nói - 言谈
Ăn mặc - 穿着
Ăn ảnh - 上镜
Ăn tiền - 受贿
Tôi đói rồi, đi ăn thôi! - 我饿了,去吃饭吧!
Bạn muốn ăn gì? - 你想吃什么?
Hôm nay chúng ta đi ăn nhậu nhé! - 今天我们去聚餐喝酒吧!
Tôi đang ăn kiêng nên không ăn đồ ngọt. - 我在节食所以不吃甜食。
Ăn uống điều độ mới khỏe mạnh. - 饮食有度才能健康。
Anh ấy ăn như rồng cuốn vậy! - 他吃得狼吞虎咽!
Đừng có ăn gian trong thi cử! - 考试不要作弊!
Cô ấy ăn nói rất lịch sự. - 她说话很有礼貌。
Ăn mặc đẹp để đi phỏng vấn. - 穿漂亮点去面试。
Ăn hỏi cần chuẩn bị nhiều thứ. - 订婚宴要准备很多东西。
Ăn không ngồi rồi sẽ nghèo đói. - 游手好闲会变穷。
Tôi rất ăn năn về quyết định đó. - 我很后悔那个决定。
Ăn chay tốt cho sức khỏe. - 吃素对健康有益。
Ăn cắp là hành vi xấu. - 偷窃是不良行为。
Con cái không nên ăn bám bố mẹ. - 子女不应该啃老。
Cán bộ đó bị bắt vì ăn tiền. - 那个干部因为受贿被抓了。
喜欢请点个
和
或分享^-^
敬请关注公众号
获取更多精彩内容
👇👇👇

