点击“越南语随身翻译” 关注我吧
Rượu - 酒(通用词,如白酒、米酒)
Bia - 啤酒(越南最常见的啤酒类型)
Rượu nếp - 糯米酒(传统发酵酒)
Rượu vang - 葡萄酒(越南以大叻葡萄酒闻名)
Rượu cần - 竹管酒(山区特色酒)
Rượu hoa - 花酒(玫瑰或茉莉浸泡酒)
Vodka - 伏特加(国际通用词)
Whiskey - 威士忌(音译“uís-ki”)
Champagne - 香槟(越南语常用“xăm-phê”)
Cocktail - 鸡尾酒(“cốc-đây”)
Uống rượu - 喝酒(正式表达)
Không say không về - 不醉不归
Uống say- 喝醉
Lợi chúc rượu - 行酒令(酒桌游戏)
Bia hơi - 生啤(河内特色,意为“瓦斯啤酒”)
Rượu cốm - 嫩米酒(春季限定)
Rượu gừng - 姜酒(暖身饮品)
Rượu mật ong - 蜂蜜酒
Bia lẻ - 散装啤酒(路边摊常见)
Rượu trái cây - 果酒(如芒果酒)
Rượu dừa - 椰酒
Rượu đắng - 苦酒(草药酒)
Rượu chè - 甜米酒
Mời bạn uống một chén!
请你喝一杯!
Bạn có uống được không?
你能喝吗?
Tôi không uống rượu.
我不喝酒。
Tôi thích rượu vang.
我喜欢喝红酒。
Rượu này ngon không?
这酒好喝吗?
Tôi đã say rồi!
我喝醉了!
Uống rượu như uống nước
喝酒如喝水(形容能喝)
Một hai ba, dzô! 一 二 三,干!
Trăm phần trăm! 百 分 百! (意为:100%干了!)
Nâng ly nào! 举 杯 吧!
Cạn chén! 干 杯!
Chúc sức khỏe! 祝 健 康!
Tôi xin mời anh. 我 敬 您。 (对男性)
Tôi xin mời chị. 我 敬 您。 (对女性)
Chúc phát tài! 祝 发 财!
Uống đi! 喝 啊!
Tôi không uống được nữa.
我 不 能 再 喝 了。
Uống chậm thôi.
慢 点 喝 吧。
Đi một ly! 走 一 杯!
喜欢请点个
和
或分享^-^
敬请关注公众号
获取更多精彩内容
👇👇👇

