点击“越南语随身翻译” 关注我吧
1. Bạn có thể giúp tôi không?
- 你可以帮我吗?
2. Làm ơn giúp tôi một chút.
- 请帮我一下。
3. Tôi cần bạn giúp một việc.
- 我需要你帮个忙。
4. Phiền bạn chút được không?
- 麻烦你一下可以吗?
5. Nhờ bạn một chút.
- 拜托你一点事。
6. Giúp tôi với!
- 帮帮我!
7. Anh/Chị giúp em với ạ.
- 哥哥/姐姐帮帮我。
8. Bạn rảnh không?
- 你有空吗?
9. Mình nhờ bạn chút nhé.
- 我拜托你点事哈。
10. Bạn có thể chỉ cho tôi cách làm không?
- 你可以教我怎么做吗?
11. Tôi không hiểu lắm, bạn nói lại được không?
- 我不太懂,你再讲一遍好吗?
12. Bạn biết cái này không?
- 你知道这个吗?
13. Làm ơn cho tôi hỏi đường.
- 我问一下路。
14. Bạn có bản đồ không?
- 你有地图吗?
15. Giúp tôi tìm cái này với.
- 帮我找找这个东西。
16. Bạn có thể cho tôi mượn cái này không?
- 你可以借我这个吗?
17. Mang giúp tôi cái kia.
- 帮我拿一下那个。
18. Đưa giúp tôi tờ giấy.
- 帮我递张纸。
19. Chờ tôi một chút nhé.
- 等我一下哈。
20. Nhắn hộ tin này cho anh ấy.
- 帮我把这个消息转发给他。
21. Gọi hộ tôi một cuộc điện thoại.
- 帮我打个电话。
22. Chụp ảnh giúp chúng tôi được không?
- 可以帮我们拍张照吗?
23. Dịch giùm tôi câu này.
- 帮我翻译这句话。
24. Giải thích giúp tôi vấn đề này.
- 帮我解释一下这个问题。
25. Đến đón tôi khi nào bạn rảnh nhé.
- 你有空的时候来接我一下。
26. Sửa giúp tôi cái máy tính.
- 帮我修一下电脑。
27. Mua hộ tôi ly cà phê.
- 帮我买杯咖啡。
28. Gửi giúp tôi tài liệu này.
- 帮我发一下这个文件。
29. Lần sau lại giúp mình nữa nhé.
- 下次还要再帮我哦。
喜欢请点个
和
或分享^-^
敬请关注公众号
获取更多精彩内容
👇👇👇

