大数跨境
0
0

【需要帮助】越南语句子

【需要帮助】越南语句子 越南语随身翻译
2025-08-26
0


点击“越南语随身翻译”   关注我吧


1. Bạn có thể giúp tôi không? 

- 你可以帮我吗?


2. Làm ơn giúp tôi một chút. 

- 请帮我一下。


3. Tôi cần bạn giúp một việc. 

- 我需要你帮个忙。


4. Phiền bạn chút được không? 

- 麻烦你一下可以吗?


5. Nhờ bạn một chút. 

- 拜托你一点事。


6. Giúp tôi với! 

- 帮帮我!


7. Anh/Chị giúp em với ạ.

 - 哥哥/姐姐帮帮我。


8. Bạn rảnh không? 

- 你有空吗?


9. Mình nhờ bạn chút nhé. 

- 我拜托你点事哈。


10. Bạn có thể chỉ cho tôi cách làm không? 

- 你可以教我怎么做吗?


11. Tôi không hiểu lắm, bạn nói lại được không? 

- 我不太懂,你再讲一遍好吗?


12. Bạn biết cái này không? 

- 你知道这个吗?


13. Làm ơn cho tôi hỏi đường. 

- 我问一下路。


14. Bạn có bản đồ không? 

- 你有地图吗?


15. Giúp tôi tìm cái này với. 

- 帮我找找这个东西。


16. Bạn có thể cho tôi mượn cái này không?

 - 你可以借我这个吗?


17. Mang giúp tôi cái kia. 

- 帮我拿一下那个。


18. Đưa giúp tôi tờ giấy. 

- 帮我递张纸。


19. Chờ tôi một chút nhé. 

- 等我一下哈。


20. Nhắn hộ tin này cho anh ấy. 

- 帮我把这个消息转发给他。


21. Gọi hộ tôi một cuộc điện thoại.

 - 帮我打个电话。


22. Chụp ảnh giúp chúng tôi được không?

 - 可以帮我们拍张照吗?


23. Dịch giùm tôi câu này. 

- 帮我翻译这句话。


24. Giải thích giúp tôi vấn đề này. 

- 帮我解释一下这个问题。


25. Đến đón tôi khi nào bạn rảnh nhé. 

- 你有空的时候来接我一下。


26. Sửa giúp tôi cái máy tính. 

- 帮我修一下电脑。


27. Mua hộ tôi ly cà phê. 

- 帮我买杯咖啡。


28. Gửi giúp tôi tài liệu này. 

- 帮我发一下这个文件。


29. Lần sau lại giúp mình nữa nhé. 

- 下次还要再帮我哦。


喜欢请点个  和  分享^-^


敬请关注公众号

获取更多精彩内容

👇👇👇

  学习干货:
  1.  越南南部、北部地区部分用词差异,你知道吗?
  2.  致正在学习越南语的粉丝宝宝们
  3. 【案件翻译】越南语词汇
  4.  越南语 xem, nhìn, coi, khám, ngắm, thấy 都有“看”的意思,要怎么用?
  5.  建议收藏 | 盘点越南语中常用的人称代词(单数形式)
  6.   实用越南语问句,涵盖日常交流、旅行、购物等场景
  7.  日常聊天中高频出现的越南语缩写,你会用吗?
  8. 越南语土味情话,你值得拥有
  9. 掌握越南俚语,帮助你像母语人士一样说话
  10. 学好越南语的 10 大秘诀!

【声明】内容源于网络
0
0
越南语随身翻译
专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
内容 113
粉丝 0
越南语随身翻译 专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
总阅读166
粉丝0
内容113