点击“越南语随身翻译” 关注我吧
一、词汇
1.Bệnh Chikungunya - 基孔肯雅热
2. Vi-rút - 病毒
3. Muỗi vằn - 花蚊/白纹伊蚊 (主要传播媒介)
4. Muỗi truyền bệnh - 传播疾病的蚊子
5. Vết đốt - 蚊虫叮咬处
6. Triệu chứng - 症状
7. Sốt cao đột ngột - 突然高烧
8. Đau khớp dữ dội - 严重关节痛
9. Phát ban - 皮疹
10. Buồn nôn / Nôn mửa - 恶心 / 呕吐
11. Đau cơ - 肌肉痛
12. Đau đầu - 头痛
13. Mệt mỏi - 疲劳
14. Ủ bệnh - 潜伏期
15. Lây truyền - 传播
16. Dịch - 疫情
17. Bùng phát dịch - 疫情爆发
18. Phòng ngừa / Phòng chống - 预防
19. Chẩn đoán - 诊断
20. Xét nghiệm - 检验/测试
21. Điều trị - 治疗
22. Biến chứng - 并发症
23. Hồi phục - 康复
24. Bộ Y tế - 卫生部
25. Trung tâm Y tế Dự phòng - 卫生防疫中心
二、预防与控制措施
1. Diệt lăng quăng / Bọ gậy
- 消灭孑孓(jié jué)(蚊子的幼虫)
2. Đậy kín dụng cụ chứa nước - 盖紧储水容器
3. Loại bỏ nước đọng - 清除积水
4. Thu gom rác - 收集垃圾
5. Phun thuốc diệt muỗi - 喷洒灭蚊药
6. Mắc màn khi ngủ - 睡觉挂蚊帐
7. Mặc quần áo dài tay - 穿长袖衣裤
8. Bôi kem chống muỗi - 涂抹防蚊药膏/喷剂
9. Dùng thuốc chống côn trùng - 使用驱虫剂
10. Ở trong nhà vào lúc bình minh và hoàng hôn - 在黎明和黄昏时待在室内 (蚊子活动高峰)
三、实用句子
描述症状
1. Tôi bị sốt cao và đau khớp.
- 我发高烧并且关节痛。
2. Tôi nghi ngờ mình bị bệnh Chikungunya.
- 我怀疑自己得了基孔肯雅热。
3. Tôi bị phát ban trên người.
- 我身上起了皮疹。
4. Tôi cảm thấy rất mệt và buồn nôn.
- 我感到非常疲劳和恶心。
寻求帮助:
1. Tôi nên đi khám ở đâu?
- 我应该去哪里看病?
2. Đây có phải là vùng có dịch không?
- 这里是疫区吗?
3. Tôi cần làm xét nghiệm gì?
- 我需要做什么检查?
4. Tôi có thể mua thuốc chống muỗi ở đâu?
- 我在哪里可以买到防蚊药?
医疗建议 :
1. Hãy nghỉ ngơi nhiều và uống đủ nước.
- 请多休息并喝足够的水。
2. Có thể dùng paracetamol để hạ sốt và giảm đau.
- 可以使用扑热息痛(Paracetamol)来退烧和止痛。
3. Nếu các triệu chứng nặng hơn, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.
- 如果症状加重,请立即去医院。
4. Hiện chưa có vắc-xin phòng bệnh này.
- 目前还没有预防该病的疫苗。
5. Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Hãy diệt muỗi và lăng quăng.
- 预防胜于治疗。请消灭蚊子和孑孓。
6. Hãy bảo vệ bản thân và gia đình khỏi muỗi đốt.
- 请保护您和您的家人免受蚊虫叮咬。
喜欢请点个
和
或分享^-^
敬请关注公众号
获取更多精彩内容
👇👇👇

