大数跨境
0
0

【基孔肯雅热】越南语词汇+句子

【基孔肯雅热】越南语词汇+句子 越南语随身翻译
2025-08-22
0
导读:Dùng thuốc chống côn trùng - 使用驱虫剂


点击“越南语随身翻译”   关注我吧


一、词汇

1.Bệnh Chikungunya - 基孔肯雅热

2. Vi-rút - 病毒
3. Muỗi vằn - 花蚊/白纹伊蚊 (主要传播媒介)

4. Muỗi truyền bệnh - 传播疾病的蚊子

5. Vết đốt - 蚊虫叮咬处
6. Triệu chứng - 症状
7. Sốt cao đột ngột - 突然高烧
8. Đau khớp dữ dội - 严重关节痛
9. Phát ban - 皮疹
10. Buồn nôn / Nôn mửa - 恶心 / 呕吐

11. Đau cơ - 肌肉痛
12. Đau đầu - 头痛
13. Mệt mỏi - 疲劳
14. Ủ bệnh - 潜伏期
15. Lây truyền - 传播
16. Dịch - 疫情

17. Bùng phát dịch - 疫情爆发

18. Phòng ngừa / Phòng chống - 预防

19. Chẩn đoán - 诊断
20. Xét nghiệm - 检验/测试
21. Điều trị - 治疗
22. Biến chứng - 并发症
23. Hồi phục - 康复
24. Bộ Y tế - 卫生部
25. Trung tâm Y tế Dự phòng - 卫生防疫中心


二、预防与控制措施 


1. Diệt lăng quăng / Bọ gậy 

- 消灭孑孓(jié jué)(蚊子的幼虫)


2. Đậy kín dụng cụ chứa nước - 盖紧储水容器

3. Loại bỏ nước đọng - 清除积水

4. Thu gom rác - 收集垃圾

5. Phun thuốc diệt muỗi - 喷洒灭蚊药

6. Mắc màn khi ngủ - 睡觉挂蚊帐

7. Mặc quần áo dài tay - 穿长袖衣裤

8. Bôi kem chống muỗi - 涂抹防蚊药膏/喷剂

9. Dùng thuốc chống côn trùng - 使用驱虫剂

10. Ở trong nhà vào lúc bình minh và hoàng hôn - 在黎明和黄昏时待在室内 (蚊子活动高峰)


三、实用句子 


描述症状 


1. Tôi bị sốt cao và đau khớp. 

- 我发高烧并且关节痛。

2. Tôi nghi ngờ mình bị bệnh Chikungunya. 

- 我怀疑自己得了基孔肯雅热。

3. Tôi bị phát ban trên người. 

- 我身上起了皮疹。

4. Tôi cảm thấy rất mệt và buồn nôn. 

- 我感到非常疲劳和恶心。


寻求帮助:


1. Tôi nên đi khám ở đâu? 

- 我应该去哪里看病?

2. Đây có phải là vùng có dịch không?

 - 这里是疫区吗?

3. Tôi cần làm xét nghiệm gì? 

- 我需要做什么检查?

4. Tôi có thể mua thuốc chống muỗi ở đâu?

 - 我在哪里可以买到防蚊药?


医疗建议 :


1. Hãy nghỉ ngơi nhiều và uống đủ nước. 

- 请多休息并喝足够的水。

2. Có thể dùng paracetamol để hạ sốt và giảm đau. 

- 可以使用扑热息痛(Paracetamol)来退烧和止痛。

3. Nếu các triệu chứng nặng hơn, hãy đến bệnh viện ngay lập tức. 

- 如果症状加重,请立即去医院。

4. Hiện chưa có vắc-xin phòng bệnh này. 

- 目前还没有预防该病的疫苗。


5. Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Hãy diệt muỗi và lăng quăng. 

- 预防胜于治疗。请消灭蚊子和孑孓。

6. Hãy bảo vệ bản thân và gia đình khỏi muỗi đốt. 

- 请保护您和您的家人免受蚊虫叮咬。



喜欢请点个  和  分享^-^


敬请关注公众号

获取更多精彩内容

👇👇👇

  学习干货:
  1.  越南南部、北部地区部分用词差异,你知道吗?
  2.  致正在学习越南语的粉丝宝宝们
  3. 【案件翻译】越南语词汇
  4.  越南语 xem, nhìn, coi, khám, ngắm, thấy 都有“看”的意思,要怎么用?
  5.  建议收藏 | 盘点越南语中常用的人称代词(单数形式)
  6.   实用越南语问句,涵盖日常交流、旅行、购物等场景
  7.  越南中部常用词语解析
  8. 《哪吒之魔童闹海》经典台词——越南语句子
  9. 掌握越南俚语,帮助你像母语人士一样说话
  10. 学好越南语的 10 大秘诀!

【声明】内容源于网络
0
0
越南语随身翻译
专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
内容 113
粉丝 0
越南语随身翻译 专业越南语翻译,各类文件中越互译,商务、旅游口译;发布越南新闻、旅游资讯、越南语学习资料等。
总阅读175
粉丝0
内容113