大数跨境
0
0

学越南语必看!最全“时间表达”词汇合集

学越南语必看!最全“时间表达”词汇合集 Angela的外贸日常
2025-10-05
13

#

点击蓝字,关注我们


时间的表达

🐣 每天,我们都在用“早晨、中午、晚上”来规划生活,用“去年、今年、明年”来回忆和展望。时间是生活中最常见的概念,在越南语里它的表达也十分丰富。本文整理了越南语最常用的时间表达,带你在学习词汇的同时,体会时间的流动与节奏。


1️⃣ Cách gọi năm — 年份

  • Năm: 年

  • Thập kỉ: 十年

  • Thế kỉ: 世纪 /百年

  • Thiên niên kỷ: 千年

  • Kỷ nguyên:纪元

  • Năm nhuận: 闰年

  • Năm nay: 今年

  • Năm ngoái: 去年

  • Năm kia: 前年

  • Năm sau: 明年

  • Năm sau nữa: 后年

  • Đầu năm: 年初

  • Giữa năm: 年中

  • Cuối năm: 年末 / 年底


2️⃣ Các mùa trong năm — 季节

  • Mùa: 季节

  • Bốn mùa: 四季

  • Hàng quý: 每季度

  • Mùa xuân: 春天

  • Mùa hạ / Mùa hè: 夏天

  • Mùa thu: 秋天

  • Mùa đông: 冬天

  • Xuân hạ thu đông: 春夏秋冬


3️⃣ Các tháng trong năm — 月份

  • Tháng trước: 上个月

  • Tháng này: 这个月

  • Tháng sau: 下个月

  • Đầu tháng: 月初

  • Giữa tháng: 月中

  • Cuối tháng: 月末 / 月底

  • Tháng giêng: 正月

  • Tháng chạp: 腊月

  • Mỗi tháng / Hàng tháng: 每月

  • Tháng một:一月

  • Tháng hai:二月

  • Tháng ba: 三月

  • Tháng tư:四月

  • Tháng năm:五月

  • Tháng sáu:六月

  • Tháng bảy:七月

  • Tháng tám:八月

  • Tháng chín:九月

  • Tháng mười:十月

  • Tháng mười một:十一月

  • Tháng mười hai:十二月


4️⃣ Các ngày trong tuần — 星期

  • Tuần: 星期 / 周

  • Tuần này: 这个星期

  • Tuần trước: 上个星期 

  • Tuần sau: 下个星期

  • Thứ hai: 星期一

  • Thứ ba: 星期二 

  • Thứ tư: 星期三

  • Thứ năm: 星期四

  • Thứ sáu: 星期五 

  • Thứ bảy: 星期六 

  • Chủ Nhật: 星期天

  • Cuối tuần: 周末


5️⃣ Cách nói về ngày — 天

  • Hôm nay: 今天

  • Hôm qua: 昨天

  • Hôm kia : 前天

  • Ngày mai: 明天

  • Ngày kia / ngày mốt: 后天

  • Mỗi ngày  / Hàng ngày: 每天、天天

  • Mấy ngày trước: 前几天

  • Những ngày này: 这几天

  • Mấy ngày sau: 过几天

  • Suốt ngày / cả ngày: 整天

  • Ban ngày: 白天


6️⃣  Các thời điểm trong ngày — 时段

  • Rạng sáng: 凌晨

  • Bình minh: 黎明

  • Lúc trời sáng:天亮时分

  • Mặt trời mọc: 日出

  • Buổi sáng sớm: 清晨

  • Sáng sớm: 早上 ( 偏口语 )

  • Buổi sáng: 上午

  • Buổi trưa: 中午

  • Giữa trưa : 正午 / 中午时分

  • Đầu giờ chiều: 午后 (初午)

  • Buổi chiều: 下午

  • Chạng vạng: 傍晚

  • Hoàng hôn: 黄昏

  • Mặt trời lặn: 日落

  • Buổi tối: 晚上

  • Ban đêm / Đêm: 夜晚

  • Nửa đêm: 午夜

  • Đêm khuya: 深夜


7️⃣  Các giờ, phút, giây — 时间单位

  • Thời gian: 时间

  • Giờ / Tiếng: 小时

  • Rưỡi / Nửa Tiếng : 半 / 半小时 

  • Khắc: 刻(15分钟)

  • Phút: 分钟

  • Giây: 秒钟

  • Nửa ngày: 半天

  • Một ngày: 一天

  • Ngày rưỡi: 一天半


8️⃣ Một số cách nói khác — 其他

  • Thời điểm: 时刻

  • Lúc này / Bây giờ: 此刻 / 当下

  • Hiện tại: 现在

  • Ngay lập tức: 立刻 / 马上

  • Vừa mới: 刚刚

  • Lúc nãy / hồi nãy: 刚才 / 刚刚

  • Dạo này / gần đây / mới đây: 最近

  • Cùng một lúc:  同时

  • Lát nữa / chút nữa: 一会儿

  • trước đây : 以前,从前

  • Quá khứ: 过去

  • Tương lai: 未来

  • Sau này /về sau:以后 

  • Khoảnh khắc: 瞬间,片刻

  • Sớm : 早

  • Muộn: 晚

  • Vĩnh cửu: 永恒

  • Tạm thời : 暂时

  • Ngắn hạn : 短期

  • Dài hạn:  长期

  • Luôn luôn:  总是,始终

  • Thường xuyên : 经常

  • Đôi khi : 有时

  • Hiếm khi : 很少,难得

  • Không bao giờ : 从不,从来没有

  • Thỉnh thoảng : 偶尔

  • Cuối cùng : 最后,终于


 期 推 荐

【越南语语法】Bò 、Trèo 和 Leo 的区别

越南语文章精选 | Tia nắng bé nhỏ

【越南语网络热词】Tỏ tình 是什么意思?

【越南语文章精读】人生永远没有太晚的开始

越南语词汇·厨房电器|图文对照,一起把“词汇”带回家!

【越南语网络热词】Sến súa 是什么意思?

我眼中的西贡 Sài Gòn trong tôi

越南语常用动词大全(中越对照 + 组词)

【越南语文章精选】Trước ngày xa quê

【看视频学越南语02】Con người và yêu quái nước

【声明】内容源于网络
0
0
Angela的外贸日常
跨境分享间 | 长期积累专业经验
内容 45910
粉丝 1
Angela的外贸日常 跨境分享间 | 长期积累专业经验
总阅读267.5k
粉丝1
内容45.9k