点击蓝字,关注我们
时间的表达
🐣 每天,我们都在用“早晨、中午、晚上”来规划生活,用“去年、今年、明年”来回忆和展望。时间是生活中最常见的概念,在越南语里它的表达也十分丰富。本文整理了越南语最常用的时间表达,带你在学习词汇的同时,体会时间的流动与节奏。
1️⃣ Cách gọi năm — 年份
Năm: 年
Thập kỉ: 十年
Thế kỉ: 世纪 /百年
Thiên niên kỷ: 千年
Kỷ nguyên:纪元
Năm nhuận: 闰年
Năm nay: 今年
Năm ngoái: 去年
Năm kia: 前年
Năm sau: 明年
Năm sau nữa: 后年
Đầu năm: 年初
Giữa năm: 年中
Cuối năm: 年末 / 年底
2️⃣ Các mùa trong năm — 季节
Mùa: 季节
Bốn mùa: 四季
Hàng quý: 每季度
Mùa xuân: 春天
Mùa hạ / Mùa hè: 夏天
Mùa thu: 秋天
Mùa đông: 冬天
Xuân hạ thu đông: 春夏秋冬
3️⃣ Các tháng trong năm — 月份
Tháng trước: 上个月
Tháng này: 这个月
Tháng sau: 下个月
Đầu tháng: 月初
Giữa tháng: 月中
Cuối tháng: 月末 / 月底
Tháng giêng: 正月
Tháng chạp: 腊月
Mỗi tháng / Hàng tháng: 每月
Tháng một:一月
Tháng hai:二月
Tháng ba: 三月
Tháng tư:四月
Tháng năm:五月
Tháng sáu:六月
Tháng bảy:七月
Tháng tám:八月
Tháng chín:九月
Tháng mười:十月
Tháng mười một:十一月
Tháng mười hai:十二月
4️⃣ Các ngày trong tuần — 星期
Tuần: 星期 / 周
Tuần này: 这个星期
Tuần trước: 上个星期
Tuần sau: 下个星期
Thứ hai: 星期一
Thứ ba: 星期二
Thứ tư: 星期三
Thứ năm: 星期四
Thứ sáu: 星期五
Thứ bảy: 星期六
Chủ Nhật: 星期天
Cuối tuần: 周末
5️⃣ Cách nói về ngày — 天
Hôm nay: 今天
Hôm qua: 昨天
Hôm kia : 前天
Ngày mai: 明天
Ngày kia / ngày mốt: 后天
Mỗi ngày / Hàng ngày: 每天、天天
Mấy ngày trước: 前几天
Những ngày này: 这几天
Mấy ngày sau: 过几天
Suốt ngày / cả ngày: 整天
Ban ngày: 白天
6️⃣ Các thời điểm trong ngày — 时段
Rạng sáng: 凌晨
Bình minh: 黎明
Lúc trời sáng:天亮时分
Mặt trời mọc: 日出
Buổi sáng sớm: 清晨
Sáng sớm: 早上 ( 偏口语 )
Buổi sáng: 上午
Buổi trưa: 中午
Giữa trưa : 正午 / 中午时分
Đầu giờ chiều: 午后 (初午)
Buổi chiều: 下午
Chạng vạng: 傍晚
Hoàng hôn: 黄昏
Mặt trời lặn: 日落
Buổi tối: 晚上
Ban đêm / Đêm: 夜晚
Nửa đêm: 午夜
Đêm khuya: 深夜
7️⃣ Các giờ, phút, giây — 时间单位
Thời gian: 时间
Giờ / Tiếng: 小时
Rưỡi / Nửa Tiếng : 半 / 半小时
Khắc: 刻(15分钟)
Phút: 分钟
Giây: 秒钟
Nửa ngày: 半天
Một ngày: 一天
Ngày rưỡi: 一天半
8️⃣ Một số cách nói khác — 其他
Thời điểm: 时刻
Lúc này / Bây giờ: 此刻 / 当下
Hiện tại: 现在
Ngay lập tức: 立刻 / 马上
Vừa mới: 刚刚
Lúc nãy / hồi nãy: 刚才 / 刚刚
Dạo này / gần đây / mới đây: 最近
Cùng một lúc: 同时
Lát nữa / chút nữa: 一会儿
trước đây : 以前,从前
Quá khứ: 过去
Tương lai: 未来
Sau này /về sau:以后
Khoảnh khắc: 瞬间,片刻
Sớm : 早
Muộn: 晚
Vĩnh cửu: 永恒
Tạm thời : 暂时
Ngắn hạn : 短期
Dài hạn: 长期
Luôn luôn: 总是,始终
Thường xuyên : 经常
Đôi khi : 有时
Hiếm khi : 很少,难得
Không bao giờ : 从不,从来没有
Thỉnh thoảng : 偶尔
Cuối cùng : 最后,终于
期 推 荐

